Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Nội
Mã sinh viên: 0341030005
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 04/10/2011
4 Kỹ thuật điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
5 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
6 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2011
7 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
8 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
9 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 11/08/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
12 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 10 9.5 A 9.5 (A) 12/01/2012
13 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2012
14 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
15 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
16 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 7 B 7 (B) 11/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
19 Kết cấu tính toán ôtô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2012
20 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 14/07/2012 24/07/2012
22 Cơ học máy 9 8.6 A 8.6 (A) 24/03/2012
23 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo