Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Quân
Mã sinh viên: 0341030012
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
2 Kỹ thuật điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 14/09/2011 13/10/2011
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
5 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
6 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
7 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 6.8 6.7 C 6.7 (C) 05/10/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 16/08/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
11 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
12 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
13 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
14 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
15 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 7 B 7 (B) 11/01/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
17 Kết cấu tính toán ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2012
18 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
19 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
20 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo