Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Dũng
Mã sinh viên: 0341030016
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 ** 1.8 ** F ** ** 02/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quy hoạch tuyến tính 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
3 Cơ sở thiết kế ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2011
4 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/09/2011 06/10/2011
5 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
6 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2011
7 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
8 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8.8 8.7 A 8.7 (A) 05/10/2011
9 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 8.1 B 8.1 (B) 23/08/2011
12 Tiếng Anh cơ bản 1 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
13 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2012
14 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
15 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
16 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
17 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 8 B 8 (B) 11/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
20 Kết cấu tính toán ôtô 8 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2012
21 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 14/07/2012 24/07/2012
23 Cơ học máy 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo