Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phú Khánh
Mã sinh viên: 0341030021
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 12/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2011 06/10/2011
3 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
5 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
6 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
7 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 23/08/2011 30/09/2011
11 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 10 9.5 A 9.5 (A) 12/01/2012
12 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
13 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
14 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
15 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 7 B 7 (B) 11/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
18 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2012
19 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo