Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Mạnh
Mã sinh viên: 0341030024
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
2 Nhập môn tin học 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 12/09/2011 10/10/2011
3 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
5 Thiết kế xưởng (Ôtô) 10 9.5 A 9.5 (A) 07/07/2011
6 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7.8 7.7 B 7.7 (B) 05/10/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2011
10 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
11 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
12 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
13 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
14 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
17 Kết cấu tính toán ôtô 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2012
18 Thực hành gầm ôtô nâng cao 10 A 10 (A)
19 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 23/03/2012 25/06/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo