Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Tuyền
Mã sinh viên: 0341030029
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2011
2 Vật lý 2 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2011
3 Kỹ thuật điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
4 Quy hoạch tuyến tính 10 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2011
5 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
6 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
7 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
8 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
9 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2011
12 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
13 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
14 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 10 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
15 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
16 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 7 B 7 (B) 11/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
19 Kết cấu tính toán ôtô 5 6 C 6 (C) 13/07/2012
20 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
21 Cơ học máy 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2012
22 Lý thuyết động cơ - ôtô 6 6.7 I C 6.7 (C) 09/05/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo