Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Ngọc Thắng
Mã sinh viên: 0341030044
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 ** 0 ** F ** ** 30/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
3 CADD I (I)
4 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
5 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
6 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2011
7 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
8 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
9 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 16/08/2011 27/09/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
12 CADD 6 6.6 C 6.6 (C) 28/03/2012
13 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
14 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
15 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
16 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
17 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
20 Kết cấu tính toán ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2012
21 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo