Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đô
Mã sinh viên: 0341030047
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2011
3 Hóa học 1 0 2.3 F 2.3 (F) 17/09/2011
4 Kỹ thuật điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 I (I)
6 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
7 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 22/06/2011 26/09/2011
8 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
9 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
10 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 11/08/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
12 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
13 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2012
14 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
15 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
16 Thí nghiệm điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
17 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 8 B 8 (B) 11/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
20 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2012
21 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
22 Kỹ thuật điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
23 Vật lý 1 ** ** ** (I) 31/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo