Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đông
Mã sinh viên: 0341030049
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
2 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 10 9.5 A 9.5 (A) 22/06/2011
4 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
5 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8.8 8.7 A 8.7 (A) 05/10/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 8.6 A 8.6 (A) 23/08/2011
9 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2012
10 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
11 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
12 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
13 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
16 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 14/07/2012 24/07/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 ** 1.6 ** F ** ** 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo