Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Nam
Mã sinh viên: 0341030053
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5 D 5 (D) 17/09/2011
2 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 11/08/2011
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
4 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
5 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 11/08/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 8.4 B 8.4 (B) 23/08/2011
9 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 10 9.5 A 9.5 (A) 12/01/2012
10 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2012
11 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 20/02/2012 25/06/2012
12 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
13 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
16 Kết cấu tính toán ôtô 9 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2012
17 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
18 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
19 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/03/2012 25/06/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo