Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mạc Xuân Công
Mã sinh viên: 0341030080
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1.5 F 1.5 (F) 07/07/2011
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8.5 8 B 8 (B) 05/10/2011
5 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
6 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
7 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 9 9 A 9 (A) 05/10/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2011
11 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 10 9.7 A 9.7 (A) 12/01/2012
12 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
13 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
14 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
16 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
18 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo