Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Vũ Hoàng
Mã sinh viên: 0341030095
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
2 CADD 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 11/10/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 7 B 7 (B) 05/10/2011
5 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2011
6 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
7 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 16/08/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.9 B 7.9 (B) 23/08/2011
11 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 9 A 9 (A) 12/01/2012
12 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 9 A 9 (A) 12/01/2012
13 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
14 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
15 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
17 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2012
18 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
19 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo