Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nghệ
Mã sinh viên: 0341030112
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
2 Toán ứng dụng 1 ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 06/10/2011 ĐPK
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 7 B 7 (B) 05/10/2011
5 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
6 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
7 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7 B 7 (B) 23/08/2011
11 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 9 A 9 (A) 12/01/2012
12 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2012
13 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
14 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
16 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
18 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2012
19 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo