Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tá Thịnh
Mã sinh viên: 0341030135
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 10/10/2011
2 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8.5 8 B 8 (B) 05/10/2011
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
4 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
5 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng Anh cơ bản 1 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
9 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 10 9.2 A 9.2 (A) 12/01/2012
10 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 10 9.6 A 9.6 (A) 12/01/2012
11 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
12 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
14 Thực hành điện ôtô nâng cao 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
16 Kết cấu tính toán ôtô 8 8 B 8 (B) 13/07/2012
17 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
18 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo