Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Tùng
Mã sinh viên: 0341030143
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2012 11/03/2012
2 CADD 6 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
3 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8.5 8 B 8 (B) 05/10/2011
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
5 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
6 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 11/08/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.4 B 7.4 (B) 23/08/2011
10 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
11 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2012
12 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
13 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/02/2012 10/03/2012
15 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 8 B 8 (B) 11/01/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
17 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo