Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 0341030152
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 8 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 06/10/2011
2 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
3 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 05/10/2011
5 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 9 9 A 9 (A) 05/10/2011
6 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/08/2011 27/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 3 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 16/08/2011 27/09/2011
9 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 12/01/2012 23/02/2012
10 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2012
11 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
12 Thí nghiệm điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/02/2012 10/03/2012
14 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
16 Kết cấu tính toán ôtô 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2012
17 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 26/03/2012 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/03/2012 25/06/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo