Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Toàn
Mã sinh viên: 0341030163
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 0.9 F 0.9 (F) 14/07/2011
2 Kỹ thuật điện 8 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2011
3 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
4 Quy hoạch tuyến tính 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2011
5 Toán ứng dụng 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
6 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7.7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2012
7 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 9 A 9 (A) 22/06/2011
8 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 05/10/2011
9 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8 9 A 9 (A) 18/07/2011
10 Thiết kế xưởng (Ôtô) 10 9.6 A 9.6 (A) 07/07/2011
11 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.1 B 8.1 (B) 11/08/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
13 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2011 ĐPK
14 Tiếng Anh cơ bản 1 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
15 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 10 9.4 A 9.4 (A) 12/01/2012
16 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
17 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
18 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
20 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
22 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo