Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0341030170
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) I (I)
2 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 I (I)
3 Tiếng anh 4 I (I)
4 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 14/01/2015
5 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2014
6 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
7 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 04/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
9 CADD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2015
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2015 01/02/2015
11 Hệ thống điện trên Ô tô 7 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
12 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 12/12/2014
13 Thiết kế xưởng (Ôtô) I (I)
14 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
15 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô ** ** ** (I) 19/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
17 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
18 Thực hành cơ bản điện ô tô 0 F (I)
19 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
20 Thực hành cơ bản gầm ô tô 0 F (I)
21 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
22 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô I (I)
23 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo