1
|
Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Tiếng anh 5
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
14/01/2015
|
|
|
5
|
An toàn và Môi trường CN Ôtô
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
15/12/2014
|
|
|
6
|
Thực hành cơ bản động cơ đốt trong
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
7
|
Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2
|
**
|
8
|
**
|
7.5
|
**
|
B
|
7.5 (B)
|
04/01/2015
|
01/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
|
|
|
9
|
CADD
|
3.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
15/01/2015
|
|
|
10
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
2
|
7
|
3.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
08/01/2015
|
01/02/2015
|
|
11
|
Hệ thống điện trên Ô tô
|
7
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
24/12/2014
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
12/12/2014
|
|
|
13
|
Thiết kế xưởng (Ôtô)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Đồ án chuyên ngành ôtô 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Tiếng anh chuyên ngành ( Oto)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Thực hành cơ bản điện ô tô
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Thực hành cơ bản gầm ô tô
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Chẩn đoán kỹ thuật ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|