Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Nhập
Mã sinh viên: 0341030182
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2011
2 Kỹ thuật điện 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 05/08/2011 27/09/2011
3 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 9 A 9 (A) 22/06/2011
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 05/10/2011
5 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 9 8 B 8 (B) 18/07/2011
6 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 16/08/2011 27/09/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2011
10 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 10 9.4 A 9.4 (A) 12/01/2012
11 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2012
12 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
13 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
15 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
17 Cơ khí đại cương 0 0 F (I) 30/06/2012
18 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2012
19 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
20 Tiếng Anh cơ bản 1 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 27/03/2012 12/04/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo