Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Hải Nam
Mã sinh viên: 0341030184
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2011
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2011 13/10/2011
3 An toàn và Môi trường CN Ôtô 10 9.7 A 9.7 (A) 22/06/2011
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 05/10/2011
5 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
6 Thiết kế xưởng (Ôtô) 10 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2011 03/10/2011
11 Tiếng Anh cơ bản 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 12/04/2012
12 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 10 9.3 A 9.3 (A) 12/01/2012
13 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 10 9.4 A 9.4 (A) 12/01/2012
14 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
15 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
16 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
18 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 5 6 C 6 (C) 13/07/2012
19 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
20 Hóa học 1 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 19/03/2012 25/06/2012
21 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 25/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo