Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Hoà
Mã sinh viên: 0341030188
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2011
2 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 9 A 9 (A) 22/06/2011
3 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 05/10/2011
4 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 10 10 A 10 (A) 05/10/2011
5 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 1 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 17/09/2011 03/10/2011
10 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
11 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2012
12 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
13 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
15 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
17 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2012
18 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
19 Hóa học 1 0 0 0.3 0.3 F F 0.3 (F) 19/03/2012 25/06/2012
20 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.9 C 6.9 (C) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo