Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Tiến
Mã sinh viên: 0341030194
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
2 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
3 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2011
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 05/10/2011
5 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
6 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/08/2011 27/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
9 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2012
10 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 7 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2012
11 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
12 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
14 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
16 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2012
17 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
18 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
19 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
20 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 23/03/2012 25/06/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo