Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Tùng
Mã sinh viên: 0341030213
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
3 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
5 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2011
6 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 05/10/2011
7 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
8 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
9 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/08/2011 27/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 16/08/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
12 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2012
13 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
14 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
15 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
17 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
19 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2012
20 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo