Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Văn Dương
Mã sinh viên: 0341030215
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 0 ** 3.1 ** F ** ** 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học 1 0 1.4 F 1.4 (F) 17/09/2011
3 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2011
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B) 05/10/2011
5 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
6 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 07/07/2011 04/06/2012
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 1 6 4 D 4 (D) 17/09/2011
11 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
12 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
13 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 10 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2012
14 Thí nghiệm điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2012 10/03/2012
16 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
18 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 13/07/2012
19 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
20 Tiếng Anh cơ bản 2 5 6 C 6 (C) 13/07/2012
21 Hóa học 1 4 4 D 4 (D) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo