Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Hải
Mã sinh viên: 0341030225
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
2 Sức bền vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
3 Kỹ thuật điện 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 9 A 9 (A) 22/06/2011
5 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 05/10/2011
6 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 9 9 A 9 (A) 05/10/2011
7 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
10 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 12/01/2012 23/02/2012
11 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 10 9.6 A 9.6 (A) 12/01/2012
12 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
13 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 06/02/2012 10/03/2012
15 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
17 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2012
18 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
19 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.9 C 6.9 (C) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo