Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Vạn Nghị
Mã sinh viên: 0341030239
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật lý 2 ** ** ** (I) 15/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
6 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ thuật điện tử ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 17/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý 2 ** 1.5 ** 2 ** F 2 (F) 05/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý 2 I (I)
11 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** ** 26/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
13 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
14 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 08/07/2011
15 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2011
16 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
17 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8.7 8.5 A 8.5 (A) 05/10/2011
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 11/08/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.5 ** F ** ** 11/08/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 ** 2.1 ** F ** ** 23/08/2011 30/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh cơ bản 1 0 0 F (I) 17/09/2011
22 Tiếng Anh cơ bản 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2012
24 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 12/01/2012 12/03/2012
25 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 1 9 3.1 8.5 F A 8.5 (A) 13/01/2012 25/06/2012
26 Thí nghiệm điện ôtô 0 F (I)
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2012 14/03/2012
28 Thực hành điện ôtô nâng cao 5.5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2012
29 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
31 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2012 24/07/2012
32 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 22/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 22/09/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 13/03/2013 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Vật lý 2 ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2016
40 Cơ học máy ** ** ** ** ** ** ** 23/02/2014 09/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo