Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Duyệt
Mã sinh viên: 0341030257
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 I (I)
2 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2011
3 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 06/10/2011
4 Quy hoạch tuyến tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 9 A 9 (A) 08/07/2011
7 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 22/06/2011 26/09/2011
8 Thiết kế xưởng (Ôtô) 10 9.6 A 9.6 (A) 07/07/2011
9 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
10 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/08/2011 27/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 11/08/2011
12 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 7.4 B 7.4 (B) 23/08/2011
13 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
14 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
15 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
16 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
18 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
20 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2012
21 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo