Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đại
Mã sinh viên: 0341030260
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
2 Cơ sở thiết kế ôtô I (I)
3 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật điện tử 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 06/10/2011
6 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 6.3 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2012
7 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
8 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 8 B 8 (B) 08/07/2011
9 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 22/06/2011 26/09/2011
10 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 07/07/2011 26/09/2011
11 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
12 Tổ chức và quản lý sản xuất 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 11/08/2011 27/09/2011
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
14 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 0 F (I) 23/08/2011
15 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) I (I)
16 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
17 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2012
18 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2012 09/05/2012
19 Thí nghiệm điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
21 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 7 B 7 (B) 11/01/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
23 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2012
24 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** I ** ** 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2013
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
29 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 5.9 C 5.9 (C) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo