Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Tuyến
Mã sinh viên: 0341030262
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 08/07/2011
2 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
3 Thiết kế xưởng (Ôtô) 10 9.6 A 9.6 (A) 07/07/2011
4 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8.7 8.5 A 8.5 (A) 05/10/2011
5 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1 3 3 F F 3 (F) 11/08/2011 27/09/2011
7 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2011
8 Cơ lý thuyết 4 5.4 D 5.4 (D) 24/03/2012
9 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
10 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 9 A 9 (A) 12/01/2012
11 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 10 9 A 9 (A) 13/01/2012
12 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 07/02/2012
14 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 9 A 9 (A) 11/01/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
16 Kết cấu tính toán ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2012
17 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2012
19 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/03/2012 25/06/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo