Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Hoàn
Mã sinh viên: 0341030269
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 10 A 10 (A) 08/07/2011
2 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
3 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
4 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8.7 9 A 9 (A) 05/10/2011
5 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 8.1 B 8.1 (B) 23/08/2011
8 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
9 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 10 9.4 A 9.4 (A) 12/01/2012
10 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 10 9.4 A 9.4 (A) 12/01/2012
11 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
12 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
14 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 8 B 8 (B) 11/01/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
16 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2012
17 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
18 Toán ứng dụng 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/03/2012 06/04/2012
19 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2012
21 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.6 B 7.6 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo