Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Tuân
Mã sinh viên: 0341030290
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
2 Vật lý 1 ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 7 7 B 7 (B) 08/07/2011
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2011
5 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
6 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7.3 7 B 7 (B) 05/10/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2011
10 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
11 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
12 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
13 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/02/2012 14/03/2012
15 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
17 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2012
18 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
19 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 23/03/2012 25/06/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo