Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Duy
Mã sinh viên: 0341030300
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 ** 1.7 ** F ** ** 31/01/2012 03/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
3 Kỹ thuật điện 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 12/09/2011 06/10/2011
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 9 A 9 (A) 08/07/2011
5 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2011
6 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
7 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 11/08/2011 27/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
10 Cơ khí đại cương 6 6 C 6 (C) 23/03/2012
11 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 9 A 9 (A) 12/01/2012
12 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 9 3 9 F A 9 (A) 12/01/2012 12/03/2012
13 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
14 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
16 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 8 B 8 (B) 11/01/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
18 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2012
19 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
20 Cơ học máy 6 6.6 C 6.6 (C) 24/03/2012
21 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) I (I)
22 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo