Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Khương Duy
Mã sinh viên: 0341030302
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 06/10/2011
2 Toán ứng dụng 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 06/10/2011
3 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 9 A 9 (A) 08/07/2011
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 22/06/2011 26/09/2011
5 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2011
6 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/08/2011 27/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 23/08/2011 30/09/2011
10 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2013
11 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
12 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
13 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
14 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
17 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 9 8.9 A 8.9 (A) 13/07/2012
18 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
19 Tiếng Anh cơ bản 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/03/2012 12/04/2012
20 Tiếng Anh cơ bản 2 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 26/03/2012 12/04/2012
21 Hóa học 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/03/2012 25/06/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo