Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đức Cường
Mã sinh viên: 0341030307
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 ** 0.8 ** F ** ** 09/02/2012 17/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2011
3 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 05/10/2011
4 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
5 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 8 B 8 (B) 05/10/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2011
9 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
10 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2012
11 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
12 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2012 14/03/2012
14 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
16 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2012
17 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
18 Tiếng Anh cơ bản 2 ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo