Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hữu Việt
Mã sinh viên: 0341030340
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 06/10/2011
2 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2011
3 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 8 B 8 (B) 05/10/2011
4 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
5 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 7.5 B 7.5 (B) 05/10/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 03/10/2011
11 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
12 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2012
13 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
14 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
16 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 7 B 7 (B) 11/01/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
18 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2012
19 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
20 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 4 6 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2012 26/09/2012
21 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 2 1 2.9 2.2 F F 2.9 (F) 27/03/2012 17/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo