Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Phong
Mã sinh viên: 0341030344
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
2 CADD 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
3 Toán ứng dụng 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2011 06/10/2011
4 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 19/09/2011
5 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 7 B 7 (B) 22/06/2011
6 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 05/10/2011
7 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2011
8 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8.7 8.5 A 8.5 (A) 05/10/2011
9 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2011
12 Cơ khí đại cương 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 23/03/2012 07/04/2012
13 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2012
14 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
15 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2012 30/07/2012
16 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 07/02/2012 14/03/2012
18 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
20 Kết cấu tính toán ôtô 6 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2012
21 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
22 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
23 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 23/03/2012 25/06/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo