Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoàng Quân
Mã sinh viên: 0341030349
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 CADD 0 ** 0.8 ** F ** ** 09/02/2012 17/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2011
5 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 8 B 8 (B) 05/10/2011
6 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
7 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
8 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2011
11 Tiếng Anh cơ bản 1 6 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
12 Tiếng Anh cơ bản 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
13 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2012
14 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2012
15 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
16 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 28/02/2012 ĐPK
18 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 7 B 7 (B) 11/01/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
20 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2012
21 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
22 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo