Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Sơn Hải
Mã sinh viên: 0341030352
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương I (I)
2 Quy hoạch tuyến tính 2 6 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2011 06/10/2011
3 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
4 Vật lý 2 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
5 CADD 0 ** 1.6 ** F ** ** 09/02/2012 17/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2011
7 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 05/10/2011
8 Thiết kế xưởng (Ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
9 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 7.5 B 7.5 (B) 05/10/2011
10 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/08/2011 27/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
12 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
13 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2012
14 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2012
15 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
16 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/02/2012 14/03/2012
18 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 7 B 7 (B) 11/01/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
20 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2012
21 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo