Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Kiên
Mã sinh viên: 0341030358
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 7 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 06/10/2011
3 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2011
4 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 05/10/2011
5 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2011
6 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8 8.5 A 8.5 (A) 05/10/2011
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 16/08/2011 27/09/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
10 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2012
11 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2012
12 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
13 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2012
15 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 7 B 7 (B) 11/01/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
17 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2012
18 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
19 Cơ học máy 9 8.7 A 8.7 (A) 24/03/2012
20 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 23/03/2012
21 Kỹ thuật điện ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 25/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
23 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.6 C 6.6 (C) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo