Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Long
Mã sinh viên: 0341030372
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 21/06/2011
2 Sức bền vật liệu 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 07/10/2011
3 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 13/10/2011 ĐPK
4 CADD 0 ** 0.8 ** F ** ** 09/02/2012 17/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2011
6 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 9 A 9 (A) 05/10/2011
7 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
8 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8.7 8.5 A 8.5 (A) 05/10/2011
9 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
12 Tiếng Anh cơ bản 1 6 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
13 Tiếng Anh cơ bản 2 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 17/09/2011 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2012
15 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 10 9.3 A 9.3 (A) 12/01/2012
16 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
17 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 D 5 (D) 28/02/2012 ĐPK
19 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
21 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo