Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Ngọc Tuyên
Mã sinh viên: 0341040006
Lớp: ĐH CNKT Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 29/08/2011 06/10/2011 ĐPK
2 Điện tử cơ bản 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/08/2011 29/09/2011
3 Vi xử lý I (I)
4 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Điều khiển quá trình ** ** ** (I) 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Điều khiển lập trình PLC 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
7 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
8 Thực tập cơ bản máy điện 7 7 B 7 (B) 27/09/2011
9 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
10 Trang bị điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
12 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
13 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2012
14 Thực tập PLC 7.3 B 7.3 (B)
15 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
16 Vi xử lý (Điện) 2 4 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 15/02/2012 08/03/2012
17 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
19 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
20 Mạng truyền thông công nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2012
21 Mạch điện 1 I (I)
22 Khí cụ điện ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo