Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Liềng
Mã sinh viên: 0341040022
Lớp: ĐH CNKT Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 8 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
2 Vật lý 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2011 10/10/2011
3 Vật lý 2 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
4 Hệ thống điện 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 13/02/2012 03/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Điều khiển lập trình PLC 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
6 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
7 Thực tập cơ bản máy điện 8 8 B 8 (B) 27/09/2011
8 Thực tập truyền động điện 8.5 8 B 8 (B) 27/09/2011
9 Trang bị điện 1 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
11 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
12 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
13 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2012
14 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
15 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
16 Vi xử lý (Điện) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 15/02/2012 08/03/2012
17 Cung cấp điện 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2012 11/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
19 Điều khiển quá trình 1 7 3 7 F B 7 (B) 08/07/2012 23/07/2012
20 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
21 Mạng truyền thông công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2012
22 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2012
23 Vi xử lý (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo