Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Thám
Mã sinh viên: 0341040023
Lớp: ĐH CNKT Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 13/06/2011 29/09/2011
2 Điều khiển lập trình PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
3 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
5 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
6 Trang bị điện 1 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2011
8 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
9 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2012
10 Thực tập PLC 7.7 B 7.7 (B)
11 Thực tập Trang bị điện 7.7 B 7.7 (B)
12 Vi xử lý (Điện) 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 15/02/2012 08/03/2012
13 Cung cấp điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
15 Điều khiển quá trình 4 5 D 5 (D) 08/07/2012
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2012
17 Mạng truyền thông công nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
18 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2012
19 Vi xử lý (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2012
20 Vật lý 1 6 4 D 4 (D) 24/03/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
22 Phương pháp tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo