Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hứa Văn Thái
Mã sinh viên: 0341040025
Lớp: ĐH CNKT Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/07/2011 06/10/2011
2 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I) 13/02/2012
3 Phương pháp tính 5 4.5 I D 4.5 (D) 29/09/2011
4 Điện tử công suất 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 06/10/2011
5 Kỹ thuật số 8 8.1 B 8.1 (B) 09/02/2012
6 Điều khiển lập trình PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
7 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2011
8 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
9 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
10 Trang bị điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 02/08/2011 03/10/2011
12 Tiếng Anh cơ bản 1 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2011 03/10/2011
13 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
14 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 9 A 9 (A) 26/02/2012
15 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
16 Thực tập Trang bị điện 8 B 8 (B)
17 Vi xử lý (Điện) 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 15/02/2012 08/03/2012
18 Cung cấp điện 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
20 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
21 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2012
22 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
23 Phương pháp tính 0 ** 2 ** F ** ** 28/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.9 C 6.9 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo