Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sĩ Lưu
Mã sinh viên: 0341040028
Lớp: ĐH CNKT Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 4 2 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 16/08/2011 29/09/2011
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2011 04/10/2011
3 Điều khiển lập trình PLC 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2011
4 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
6 Thực tập truyền động điện 8.5 8 B 8 (B) 27/09/2011
7 Trang bị điện 1 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/08/2011 03/10/2011
9 Tiếng anh 3 I (I)
10 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
11 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2012
12 Thực tập PLC 5.7 C 5.7 (C)
13 Thực tập Trang bị điện 7.7 B 7.7 (B)
14 Vi xử lý (Điện) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 15/02/2012 08/03/2012
15 Cung cấp điện 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 10/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
17 Điều khiển quá trình 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2012
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2012
19 Mạng truyền thông công nghiệp 6 7 B 7 (B) 11/07/2012
20 Trang bị điện 2 6 6 C 6 (C) 16/07/2012
21 Vi xử lý (Điện) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2012
22 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
23 Thực tập điện cơ bản (Điện) 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo