Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0341040029
Lớp: ĐH CNKT Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 3 3 3 F F 3 (F) 12/09/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật số 4 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2012
4 Truyền động điện 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2013
5 Điều khiển lập trình PLC 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
6 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
7 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
8 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
9 Trang bị điện 1 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
10 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2012
11 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 9 A 9 (A) 26/02/2012
12 Thực tập PLC 7.3 B 7.3 (B)
13 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
14 Vi xử lý (Điện) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 15/02/2012 08/03/2012
15 Cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
17 Điều khiển quá trình 8 7 B 7 (B) 08/07/2012
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2012
19 Mạng truyền thông công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2012
20 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2012
21 Máy điện ** ** I ** ** 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo