Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Tuấn Nho
Mã sinh viên: 0341040043
Lớp: ĐH CNKT Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/08/2011 22/09/2011
2 Điện tử công suất 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
3 Điện tử cơ bản 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 13/10/2011
4 Điều khiển lập trình PLC 3 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2011
5 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
7 Thực tập truyền động điện 10 10 A 10 (A) 27/09/2011
8 Trang bị điện 1 7 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 4.9 D 4.9 (D) 02/08/2011
10 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
11 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2012
12 Thực tập PLC 5.3 D 5.3 (D)
13 Thực tập Trang bị điện 7.3 B 7.3 (B)
14 Vi xử lý (Điện) 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 15/02/2012 08/03/2012
15 Cung cấp điện 2 7 3.9 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
17 Điều khiển quá trình 3 4 D 4 (D) 08/07/2012
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
19 Mạng truyền thông công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2012
20 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2012
21 Vi xử lý (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo