Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0341040052
Lớp: ĐH CNKT Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Điện tử công suất 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
5 Kỹ thuật số 5 6 C 6 (C) 09/02/2012
6 Điều khiển lập trình PLC 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2011
7 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
8 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
9 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
10 Trang bị điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
11 Tiếng anh 3 I (I)
12 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
13 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2012
14 Thực tập PLC 7.3 B 7.3 (B)
15 Thực tập Trang bị điện 7.7 B 7.7 (B)
16 Vi xử lý (Điện) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 15/02/2012 08/03/2012
17 Cung cấp điện 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
19 Điều khiển quá trình 1 8 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/07/2012 23/07/2012
20 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2012
21 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2012
22 Trang bị điện 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2012
23 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.1 D 5.1 (D) 27/03/2012
24 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
25 Máy điện ** ** I ** ** 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo