Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khiếu Xuân Thuỷ
Mã sinh viên: 0341040057
Lớp: ĐH CNKT Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 16/08/2011 29/09/2011
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
3 Điện tử cơ bản 0 6 3 7 F B 7 (B) 17/09/2011 13/10/2011
4 Điều khiển lập trình PLC 4 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2011 ĐPK
5 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
6 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
7 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
8 Trang bị điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2011
10 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
11 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2012
12 Thực tập PLC 7.3 B 7.3 (B)
13 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
14 Vi xử lý (Điện) 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 15/02/2012 28/03/2012 ĐPK
15 Cung cấp điện 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
17 Điều khiển quá trình 7 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
19 Mạng truyền thông công nghiệp 6 7 B 7 (B) 11/07/2012
20 Trang bị điện 2 5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2012
21 Vi xử lý (Điện) 6 6.9 C 6.9 (C) 05/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo