Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cù Ngọc Cường
Mã sinh viên: 0341040067
Lớp: ĐH CNKT Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lập trình PLC 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2011
2 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2011
3 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
4 Thực tập truyền động điện 9.5 10 A 10 (A) 27/09/2011
5 Trang bị điện 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 8.2 B 8.2 (B) 02/08/2011
7 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
8 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8 B 8 (B) 26/02/2012
9 Thực tập PLC 7.7 B 7.7 (B)
10 Thực tập Trang bị điện 8 B 8 (B)
11 Vi xử lý (Điện) 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
12 Cung cấp điện 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
13 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
14 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Điện) (I)
15 Mạng truyền thông công nghiệp 2 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2012
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.4 D 4.4 (D) 27/03/2012
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 8.7 A 8.7 (A) 28/03/2012
18 Điều khiển lập trình PLC 9 8.9 A 8.9 (A) 15/03/2012
19 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo